Tổng Hợp Mẹo Thi Lý Thuyết Lái Xe 600 Câu (Cập Nhật 2025) – Bí Kíp Đạt Điểm Tuyệt Đối

Chào bạn, tôi là giáo viên Khuê Võ. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực đào tạo lái xe, tôi rất sẵn lòng chia sẻ cùng bạn một số phương pháp nhận biết và ghi nhớ nhanh các đáp án trong bộ tài liệu 600 câu hỏi lý thuyết mới nhất năm 2025.

Những “mẹo” này được tổng hợp dựa trên các quy tắc và từ khóa chung, giúp bạn hệ thống hóa kiến thức một cách logic và tiết kiệm thời gian ôn tập. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc hiểu sâu bản chất của luật lệ mới là chìa khóa để lái xe an toàn bạn nhé!


Thầy Khuê Võ

Mẹo Chung Áp Dụng Cho Nhiều Chương

  • Những câu hỏi về hành vi bị nghiêm cấm, hãy chọn đáp án có các cụm từ như: “Bị nghiêm cấm”, “Không được…”, “Không được phép”.
  • Các đáp án bắt đầu bằng “Quan sát”, “Giảm tốc độ”, “Kiểm tra”, “An toàn”, “Nhường đường” thường là những đáp án đúng vì đây là các nguyên tắc cốt lõi khi tham gia giao thông.
  • Thường chọn các đáp án dài nhất, mô tả đầy đủ nhất trong các câu hỏi về văn hóa, đạo đức, kỹ thuật lái xe và các quy định chung.
  • Nếu có đáp án “Cả ý… và ý…” hoặc “Tất cả các ý trên”, hãy đọc kỹ các phương án. Nếu thấy từ 2 phương án trở lên là đúng thì khả năng cao đây là đáp án chính xác.

Chương I: Quy định chung và quy tắc giao thông đường bộ (180 câu)

1. Nhóm câu hỏi về các hành vi bị cấm:

Đây là nhóm câu hỏi dễ nhận biết nhất. Đáp án thường chứa các cụm từ:

    • “Bị nghiêm cấm”: Các câu 19, 24, 31, 197.
    • “Không được phép” / “Không được…”: Các câu 64, 65, 67, 70, 71, 72, 73, 74, 267, 313, 314.
    • “Xử lý hành chính hoặc hình sự”: Câu 22.
    • Thường chọn đáp án liệt kê tất cả các hành vi sai trái, ví dụ: “Cả hai/ba ý trên”: Câu 20, 27, 28, 30, 148, 177, 182.

2. Nhóm câu hỏi về tốc độ:

  • Xe gắn máy, xe máy chuyên dùng: Tốc độ tối đa là 40 km/h (Câu 144).
  • Trong khu vực đông dân cư:
    • Đường đôi; đường một chiều có từ 2 làn xe cơ giới trở lên: 60 km/h (Câu 145, 148).
    • Đường hai chiều; đường một chiều có 1 làn xe cơ giới: 50 km/h (Câu 146, 147).
  • Ngoài khu vực đông dân cư: (Ghi nhớ loại xe và tốc độ tương ứng)
    • 90 km/h: Xe con, xe chở người đến 28 chỗ, xe tải ≤ 3,5 tấn (trên đường đôi). (Câu 149)
    • 80 km/h: Xe trên 28 chỗ, xe tải > 3,5 tấn (trên đường đôi); Hoặc xe con, xe đến 28 chỗ, xe tải ≤ 3,5 tấn (trên đường hai chiều). (Câu 150, 153)
    • 70 km/h: Xe buýt, ô tô đầu kéo, mô tô (trên đường đôi); Hoặc xe trên 28 chỗ, xe tải > 3,5 tấn (trên đường hai chiều). (Câu 151, 154)

3. Nhóm câu hỏi về độ tuổi và hạng Giấy phép lái xe (GPLX):

  • 16 tuổi: Chỉ được điều khiển xe gắn máy. (Câu 123)
  • 18 tuổi: GPLX hạng A1, A, B, C1. (Câu 118, 119)
  • 24 tuổi: GPLX hạng D2, CE. (Câu 122)
  • 27 tuổi: GPLX hạng D, DE. (Câu 120)

4. Nhóm câu hỏi về nhường đường:

  • Luôn nhường đường cho xe ưu tiên, người đi bộ, xe đi trên đường ưu tiên.
  • Xuống dốc phải nhường đường cho xe lên dốc. (Câu 89, 468)
  • Tại vòng xuyến: nhường đường cho xe đến từ bên trái. (Câu 92)
  • Tại nơi giao nhau không có vòng xuyến: nhường đường cho xe đến từ bên phải. (Câu 93)

Chương II: Văn hóa, đạo đức, kỹ năng PCCC (25 câu)

  • Mẹo chung: Chọn đáp án dài nhất, mô tả đầy đủ các hành vi đúng đắn, có văn hóa, có trách nhiệm với cộng đồng.
    • Ví dụ: Câu 181, 183, 184, 185, 192, 194, 202, 203, 205.
  • Câu hỏi về sơ cứu:
    • Máu phun thành tia (chặn động mạch): Cầm máu không trực tiếp. (Câu 188)
    • Không còn hô hấp: Khai thông đường thởhô hấp nhân tạo. (Câu 196)

Chương III: Kỹ thuật lái xe (58 câu)

  • Mẹo chung: Khi gặp các tình huống nguy hiểm như xuống dốc, lên dốc, đường trơn, đường vòng, mưa to, sương mù, đáp án đúng thường có các cụm từ:
    • “Giảm tốc độ”, “Về số thấp”: Câu 212, 213, 223, 240, 243, 245, 1303.
    • “Quan sát”, “Giữ vững tay lái”: Câu 210, 215, 226, 263.
  • Lưu ý đặc biệt:
    • Khi xuống dốc, tuyệt đối không được về số N (số 0) hoặc đạp hết ly hợp (côn). (Câu 213, 223)
    • Điều khiển xe số tự động: Không sử dụng chân trái. (Câu 239)

Chương IV: Cấu tạo và sửa chữa (37 câu)

  • Nhóm câu hỏi về “Công dụng”: Chọn đáp án mô tả đúng và trực tiếp nhất chức năng của bộ phận đó.
    • Ví dụ: Công dụng động cơ (Câu 279), hệ thống truyền lực (Câu 280), ly hợp (côn) (Câu 281), hộp số (Câu 282), hệ thống lái (Câu 283), hệ thống phanh (Câu 284).
  • Nhóm câu hỏi về “Niên hạn sử dụng”:
    • Xe ô tô tải: 25 năm. (Câu 277)
    • Xe ô tô chở người trên 8 chỗ: 20 năm. (Câu 278)
  • Nhóm câu hỏi về đèn báo trên bảng đồng hồ: Đây là phần cần ghi nhớ hình ảnh. Hãy nhóm các đèn báo theo màu sắc: Đỏ (nguy hiểm, cần dừng xe), Vàng (cảnh báo, cần kiểm tra).

Chương V: Biển báo hiệu đường bộ (185 câu)

  • Mẹo nhận biết loại biển báo:
    • Biển báo cấm: Hình tròn, viền đỏ, nền trắng, hình vẽ màu đen.
    • Biển báo nguy hiểm: Hình tam giác đều, viền đỏ, nền vàng, hình vẽ màu đen.
    • Biển hiệu lệnh: Hình tròn, nền xanh, hình vẽ màu trắng.
    • Biển chỉ dẫn: Hình vuông hoặc chữ nhật, nền xanh, hình vẽ màu trắng.
  • Quy tắc cấm và hiệu lực:
    • Cấm xe nhỏ thì cấm luôn xe lớn hơn: Cấm mô tô 2 bánh thì cấm luôn 3 bánh. Cấm ô tô con thì cấm luôn xe tải, xe khách. (Ví dụ: Câu 304)
    • Cấm xe lớn thì không cấm xe nhỏ: Cấm xe tải thì không cấm xe con. (Ví dụ: Câu 341)
  • Biển “Cấm rẽ ” : Chỉ hướng nào cấm hướng đó.

Chương VI: Giải thế sa hình và kỹ năng xử lý tình huống (115 câu)

Đây là chương quan trọng nhất, hãy nắm vững quy tắc xử lý theo thứ tự ưu tiên sau:

  1. Xe đã vào giao lộ: Được đi trước tiên.
  2. Xe ưu tiên (theo thứ tự): Chữa cháy > Quân sự, Công an (làm nhiệm vụ khẩn cấp) > Cứu thương. (Câu 488, 494, 498, 540)
  3. Đường ưu tiên: Xe nào nằm trên đường ưu tiên (biển báo hình thoi) thì được đi trước. (Câu 487, 533)
  4. Quyền ưu tiên tại giao lộ đồng cấp (không có biển báo ưu tiên):
    • Bên phải không vướng: Nhường đường cho xe đi từ bên phải tới. Xe nào có đường bên phải trống thì được đi trước. (Câu 491, 541, 585)
    • Thứ tự ưu tiên hướng đi: Rẽ phải -> Đi thẳng -> Rẽ trái. (Câu 533, 567)

Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và tự tin vượt qua kỳ thi sát hạch!


Bạn cần một người thầy đồng hành, hướng dẫn tận tình trong quá trình học và thi bằng lái xe tại Phú Yên và Đắk Lắk?

Hãy liên hệ ngay với Thầy Khuê Võ để được tư vấn lộ trình học hiệu quả và chuyên nghiệp nhất.

  • Website: khuevo.com
  • Chuyên đào tạo: Bằng lái xe hạng B.
  • Khu vực: Phú Yên & Đắk Lắk.
Đến trang mẹo chi tiết từng câu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *